Dù bạn đang học Tiếng Anh vì mục đích gì, bạn đều muốn mình biết cách nói và sử dụng từ giống người bản ngữ nhất có thể. Những từ/ cụm từ dưới đây sẽ giúp bạn biết cách sử dụng những từ ngữ gần giống nhất với người bản ngữ, giúp câu nói của bạn trở nên trôi chảy và dễ gây được ấn tượng đối với người mà bạn nói chuyện. Thay vì nói “see you later”, mình sẽ nói “hello” và “yes”, “’sup?” thành “hey” và “yeah”. Cùng bắt đầu thôi.

PhraseExplainationa rip-off/ to get ripped off“a rip-off” là muốn chỉ một cái gì đó quá đắt tiền, có giá cao.Ví dụ: một chiếc đồng hồ Rolex giả được bán bằng giá của một chiếc Rolex thật, dù cho chất lượng của chiếc đồng hồ Rolex giả có chất lượng kém hơn. Nếu ai đó mua trúng phải chiếc đồng hồ giả, mà mai sau đó họ mới nhận ra đó là giả, họ thường nói: “Oh no, I got ripped off!”I better…Đây là một cách nói khác của “I should…”Ví dụ: “You better do homework before going to bed.”can’t make it“can’t make it” có nghĩa là “can’t attend”Ví dụ: “I can’t make it to the meeting. I’ve already make other plans.”cheesy/cornyTừ này miêu tả những thứ bị lạm dụng quá mức, sử dụng quá nhiều hoặc dùng quá lâu hoặc những thứ không rõ ràng, như flim, nhạc hay những đoạn chat cũ.chill/chill outSử dụng “chill” đồng nghĩa với “hang out” , nhưng không đi cùng bạn bè. “chill”, “chill out” và “calm down” cũng có nghĩa là thư thãn sau quãng thời gian buồn bã, tức giận hay quá phấn khích. Thường sử dụng trong các câu mệnh lệnh, khi ai đó đang phản ứng quá mức.coulda/shoulda/wouldaDạng rút ngắn của “could have/ should have/ would have”couldn’t care lessBạn hoàn toàn có thể tìm hiểu ý nghĩa của từ này. Bạn có thể sử dụng từ này trong trường hợp bạn thực sự không quan tâm về chủ đề đó hoặc một ai đó hỏi về ý kiến của bạn.doesn’t matter/don’t mind/don’t careNhững cụm từ này có thể sử dụng khi bạn được hỏi về việc ưa tiên (reference) giữa nhiều lựa chọn khác nhau, nhưng bạn không ưu tiên cho cái nào cả.

Xem thêm: Ngày đáo Hạn Là Gì

“doesn’t matter/don’t mind/don’t care” là dạng viết ngắn của “I don’t’ mind/ I don’t care/ It doesn’t matter”Ví dụ: “Do you want to watch a romantic movie or a scary movie?”“Don’t mind.”Don’t worry about it/ No worries / No problemĐây là cách nói thân mật của “You’re welcome”Down to earthĐây là cụm từ dùng để nói về một người có óc thực tế, không kiêu căng hoặc không quá mức ấn tượng.Dude/manNếu bạn coi video của các bạn thanh niên Mỹ làm vlog nhiều hoặc coi phim nhiều thì bạn sẽ biết từ này là cách gọi thân mật giữa những người bạn, thường dùng cho con trai.Dunno“Dunno” là cách viết gọn lại của “I don’t know”easy-going / laid back2 cụm từ này dùng để miêu tả một người thoải mái và có lòng khoan dungfair enoughĐây là cụm từ thân mật, sử dụng khi bạn nói ra điều gì đó được người đối diện hiểu và chấp nhận.Ví dụ: “I’m sorry I can’t come to your party, I have a really important exam the next day.”-“Oh that’s such a shame! But fair enough”to be free“to be free” có nghĩa là bạn có thể làm bất cứ điều gì bạn muốn hoặc là thứ đó không là gì cả. Nhưng thường sử dụng để diễn tả “có thời gian làm gì?Ví dụ: “Hi, dude, are you free tomorrow? Do you want to play football?”I get itCó nghĩa là “I understand.”Go ahead / Go for itKhi bạn đồng ý cho phép ai làm gì thì bạn sử dụng cụm từ này.Gonna/ wanna/ gottaRút gắn của “going to/ want to/ got to”GotchaĐây là dạng viết ngắn gọn của “I’ve got you” và là cách nói thân mật mang nghĩa “I understand”to grab…Mặc dù “grab” thường có nghĩa “hold”, nhưng nó thường là cách nói thân mật mang nghĩa “get”Ví dụ: “Hey man, want to grab a coffee?”. – Người này đang hỏi bạn của họ là họ có muốn ra ngoài uống café cùng không.

Xem thêm: Băng Phiến Là Gì – Cẩn Trọng Với Ngộ độc Băng Phiến

Đón đọc phần 2 các bạn nhé, nếu có thắc mắc, bạn hãy để lại bình luận. Mình sẽ giả đáp ngay khi online.


    Thông tin thêm   

Nhà cái W88 tặng ngay 90.000 VND miễn phí khi đăng ký thành công tài khoản để người chơi có thể tham gia chơi đánh bài ăn tiền, cá độ thể thao, xổ số online, bắn cá,… Thắng sẽ được phép rút toàn bộ tiền mặt về tài khoản ngân hàng cá nhân

Link đăng ký nhận 90.000 VND miễn phí

Link 1   –  Link 2   –  Link 3